|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110122047 |
005 |
##20110530 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 553.7
|b PH-H
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Hồ,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình cơ sở môi trường nước /
|c Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 195 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 193.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường nước
|
700 |
# |
# |
|a Đồng Kim Loan.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Thị Thanh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|