|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110122077 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110530 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 547
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Như Tại,
|c GS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ /
|c Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Đại học Quốc gia ,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 299 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ
|v Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quốc Sơn,
|c GS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
992 |
# |
# |
|a 24000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|