|
|
|
|
LEADER |
01379nam a2200445 4500 |
001 |
DLU110122250 |
005 |
##20110603 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 592.078
|b Huo
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn thực tập động vật không xương sống /
|c Đặng Ngọc Thanh chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2001.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.213-214.
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương sống
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Thanh,
|c GS.TSKH,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Cảnh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Công Hiển,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Thái,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Diệp,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quý Tuấn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Lê,
|c GS.TSKH.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Quảng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Vịnh,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vân Đình,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Quýnh,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Bình Quyền,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Miên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Quang Học,
|c PGS.TSKH,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 26000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|