|
|
|
|
LEADER |
00824nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110122254 |
005 |
##20110603 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Doãn Ý,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm /
|c Nguyễn Doãn Ý.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.168.
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết tối ưu hoá và ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Tối ưu hoá toán học
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 32000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|