|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110122298 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110606 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 576.53
|b PH-N
|
100 |
# |
# |
|a Phan Cự Nhân,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Di truyền học tập tính /
|c Phan Cự Nhân chủ biên, Trần Đình Miên.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Giáo dục ,
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 91 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Di truyền học tập tính
|
653 |
# |
# |
|a Tập tính động vật
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Miên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 5200
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|