|
|
|
|
LEADER |
00770nam a2200289 4500 |
001 |
DLU110122344 |
005 |
##20110606 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 635
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thái Hai,
|d 1931-
|
245 |
# |
# |
|a Ông Nguyễn Thái Hiến và ngành trồng rau Đà Lạt từ 1928 - 1958 /
|c Nguyễn Thái Hai.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Đà lạt (Lâm Đồng, Việt Nam)
|
653 |
# |
# |
|a Nghề trồng rau
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
992 |
# |
# |
|a 18000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|