|
|
|
|
LEADER |
00858nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110122390 |
005 |
##20110607 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b LL-L
|
100 |
# |
# |
|a Lliboutry, L.
|
245 |
# |
# |
|a Vật lý cơ sở :
|b dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất /
|c L. Lliboutry; Lê Minh Triết, Nguyễn Hữu Thái dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 389 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý học
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Triết,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Thái,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 2,05
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|