101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. t.IV, Sâu bệnh hại cây trồng - Cách phòng trị /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Nxb. Trẻ,
2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00990nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122396 | ||
005 | ##20110608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 630 |b Cau |
245 | # | # | |a 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. |n t.IV, |p Sâu bệnh hại cây trồng - Cách phòng trị / |c Trần Văn Hoà chủ biên, ... [et al]. |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Nxb. Trẻ, |c 2000. |
300 | # | # | |a 123 tr. ; |c 19 cm. |
650 | # | # | |a Bệnh cây trồng. |
650 | # | # | |a Côn trùng gây hại. |
700 | # | # | |a Dương Minh. |
700 | # | # | |a Hứa Văn Chung. |
700 | # | # | |a Phạm Hoàng Oanh. |
700 | # | # | |a Trần Văn Hai. |
700 | # | # | |a Trần Văn Hoà, |e chủ biên. |
923 | # | # | |a 01/2011SH |
990 | # | # | |a t.IV |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 10000 |
994 | # | # | |a KSH |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |