|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110122398 |
005 |
##20110608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý.
|
245 |
# |
# |
|a Đại từ điển tiếng Việt /
|c Nguyễn Như Ý chủ biên; ...[et al].
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 1891 tr. ;
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý,
|c GS.TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Khang,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Xuân Thành,
|c PGS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang Hào,
|c PGS.TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|