|
|
|
|
LEADER |
00958nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110122407 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110608 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 328
|b HO-M
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969.
|
245 |
# |
# |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng Nhân dân /
|c Hồ Chí Minh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 521 tr. ;
|c 22 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|x Quan điểm chính trị và xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Hội đồng nhân dân
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam.
|b Quốc hội.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 170000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|