|
|
|
|
LEADER |
00885nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110122413 |
005 |
##20110608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 615.1
|b Con
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ bào chế dược phẩm :
|b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học /
|c Hoàng Minh Châu chủ biên; Bộ Y tế.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 275 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp dược phẩm
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh dược học
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Minh Châu,
|c PGS.TS,
|e chủ biên.
|
710 |
# |
# |
|a Bộ Y tế.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 41000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|