|
|
|
|
LEADER |
01365nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110122416 |
005 |
##20110608 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 572.078
|b NG-M
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Mùi.
|
245 |
# |
# |
|a Thực hành hoá sinh học /
|c Nguyễn Văn Mùi.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 205 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.205.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Hoá chất và dung dịch -- Chương 2. Phương pháp lấy mẫu phân tích -- Chương 3. Phương pháp so mầu -- Chương 4. Phương pháp quang phổ kế -- Chương 5. Định lượng gluxit -- Chương 6. Định lượng lipit -- Chương 7. Định lượng axit amin và protein -- Chương 8. Định lượng axit nuleic -- Chương 9. Xác định hoạt độ cảu một số enzim -- Chương 10. Định lượng vitamin -- Chương 11. Định lượng một số nguyên tố -- Chương 12. Phụ lục.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá sinh học
|x Thí nghiệm.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 32000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|