|
|
|
|
LEADER |
01320nam a2200481 4500 |
001 |
DLU110122441 |
005 |
##20110609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 615.954
|b Doc
|
245 |
# |
# |
|a Độc tố học và an toàn thực phẩm /
|c Lê Ngọc Tú chủ biên, ... [et al]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 399 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.397-399.
|
653 |
# |
# |
|a Độc tố học
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh thực phẩm
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Hoa Viên.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Xuân Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Ngọc Tú,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Liên Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Tiến Vĩnh.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Duẩn.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Đăng Nghĩa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Cẩn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Sâm.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thu Thuỷ.
|
700 |
# |
# |
|a Quản Lê Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Tô Kim Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Xô.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 58000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|