Kỷ yếu ISO Việt Nam 2002 - 2003 = Vietnam ISO directory 2002 - 2003 /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00868nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122450 | ||
005 | ##20110609 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 389.6 |b VTI |
110 | # | # | |a VTIC (Vietnam trade Information centre). |
245 | # | # | |a Kỷ yếu ISO Việt Nam 2002 - 2003 = |b Vietnam ISO directory 2002 - 2003 / |c VTIC (Vietnam trade Information centre). |
246 | # | # | |a Vietnam ISO directory 2002 - 2003 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2003. |
300 | # | # | |a 864 tr. ; |c 28 cm. |
653 | # | # | |a Kỷ yếu |
653 | # | # | |a Quản lý hệ thống |
653 | # | # | |a Tiêu chuẩn quốc tế |
923 | # | # | |a 01/2011SH |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KSH |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |