Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = Dictionary of accounting and auditing /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Lao động,
2010.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00853nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122641 | ||
005 | ##20110620 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 657.03 |b NG-D |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Dung. |
245 | # | # | |a Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = |b Dictionary of accounting and auditing / |c Nguyễn Văn Dung. |
246 | # | # | |a Dictionary of accounting and auditing |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động, |c 2010. |
300 | # | # | |a 578 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Kế toán |
653 | # | # | |a Kiểm toán |
653 | # | # | |a Từ điển |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 175000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |