|
|
|
|
LEADER |
01103nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110122642 |
005 |
##20110620 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.03
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Thuận.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt : Chuyên ngành tài chính =
|b English - Vietnamese business terms dictionary : Specilised on finance /
|c Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese business terms dictionary : Specilised on finance
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 504 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Danh.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 85000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|