Từ điển Việt - Anh : 165.000 từ = Vietnamese - English dictionary.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thế giới,
2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00894nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122646 | ||
005 | ##20110620 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |b eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 321 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Việt - Anh : 165.000 từ = |b Vietnamese - English dictionary. |
246 | # | # | |a Vietnamese - English dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Thế giới, |c 2000. |
300 | # | # | |a 1384 tr. ; |c 21 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 113000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |