Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh : 35.000 từ mỗi phần = English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary : 35.000 entries in each section /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà nẵng,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00985nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122654 | ||
005 | ##20110621 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 530.03 |b CU-T |
100 | # | # | |a Cung Kim Tiến. |
245 | # | # | |a Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh : 35.000 từ mỗi phần = |b English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary : 35.000 entries in each section / |c Cung Kim Tiến. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese and Vietnamese - English physics dictionary : 35.000 entries in each section |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà nẵng, |c 2009. |
300 | # | # | |a 784 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Vật lý học |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 140000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |