Từ điển tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà nẵng,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00942nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122656 | ||
005 | ##20110621 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Việt / |c Hoàng Phê, ... [et al]. |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ nhất. |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà nẵng, |c 2009. |
300 | # | # | |a 1555 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Việt |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Đào Thị Minh Thu. |
700 | # | # | |a Đặng Thanh Hoà. |
700 | # | # | |a Hoàng Phê. |
700 | # | # | |a Hoàng Thị Tuyền Linh. |
700 | # | # | |a Phạm Thị Thủy. |
700 | # | # | |a Vũ Xuân Lương. |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 200000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |