|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110122662 |
005 |
##20110621 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 332.642
|b DA-G
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Quang Gia.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt /
|c Đặng Quang Gia.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 1166 tr. ;
|c 24 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường chứng khoán
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 180000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|