|
|
|
|
LEADER |
01002nam a2200373 4500 |
001 |
DLU110122760 |
003 |
##DLU |
005 |
##20110718 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 531
|b Coh
|
245 |
# |
# |
|a Cơ học.
|n t.I /
|c Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác] hướng dẫn; Lê Băng Sương dịch.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ sáu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Động học chất điểm
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học chất rắn
|
700 |
# |
# |
|a Brébec, Jean-Marie,
|e hướng dẫn.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Băng Sương,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 27000
|
993 |
# |
# |
|a 2010
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|