Từ điển chứng khoán Anh - Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00804nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122956 | ||
005 | ##20110726 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.632 03 |b NG-D |
100 | # | # | |a Nguyễn Trọng Đàn, |c GS.TS. |
245 | # | # | |a Từ điển chứng khoán Anh - Việt / |c Nguyễn Trọng Đàn. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2007. |
300 | # | # | |a 400 tr. : |b minh hoạ ; |c 23 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr.396. |
653 | # | # | |a Chứng khoán |
653 | # | # | |a Từ điển |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 55000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |