Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = English - Vietnamese international trade terms dictionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00889nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122958 | ||
005 | ##20110726 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.03 |b DO-V |
100 | # | # | |a Đỗ Hữu Vinh. |
245 | # | # | |a Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = |b English - Vietnamese international trade terms dictionary / |c Đỗ Hữu Vinh. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese international trade terms dictionary |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2009. |
300 | # | # | |a 650 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Thương mại |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 185000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |