|
|
|
|
LEADER |
01004nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110122973 |
005 |
##20110727 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|e ng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 423.959 22
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Anh - Anh - Việt : Khoảng 300.000 từ & 3.000 hình minh hoạ =
|b English - English - Vietnamese dictionary.
|
246 |
# |
# |
|a English - English - Vietnamese dictionary.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 2498 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.2498.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 290000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|