Từ điển Anh - Việt Việt - Anh : 350.000 từ Anh - Anh - Việt; 3.000 hình minh hoạ; 300.000 từ Việt - Anh = English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hồng đức,
2010.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00930nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110122999 | ||
005 | ##20110727 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Việt Việt - Anh : 350.000 từ Anh - Anh - Việt; 3.000 hình minh hoạ; 300.000 từ Việt - Anh = |b English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary. |
246 | # | # | |a English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary. |
260 | # | # | |a H. : |b Hồng đức, |c 2010. |
300 | # | # | |a 2511 tr. ; |c 19x27 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 450000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |