|
|
|
|
LEADER |
01161nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110123043 |
005 |
##20110609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 592
|b Don
|
245 |
# |
# |
|a Động vật học.
|n t.I Động vật không xương sống :
|b Dùng cho các Trường Đại học Nông nghiệp Việt Nam /
|c Phan Trọng Cung, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1979.
|
300 |
# |
# |
|a 265 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Động vật không xương sống
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Văn Chừng.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Quốc Thái.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Sắc.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Tưởng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Tịnh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thế Nghiệp.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Trọng Cung.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011SH
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|