LEADER | 00710nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110123091 | ||
005 | ##20110729 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Thích Trí Quảng, |c HT. |
245 | # | # | |a Thái độ khoan dung / |c Thích Trí Quảng. |
653 | # | # | |a Bao dung |
653 | # | # | |a Phật học |
653 | # | # | |a Tu học |
773 | # | # | |t Tuần báo Giác ngộ |g Số 417, 2008, tr. 10-11 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |