|
|
|
|
LEADER |
01623nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110123136 |
005 |
##20110801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 331
|b TA-K
|
100 |
# |
# |
|a Tạ Đức Khánh,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kinh tế lao động /
|c Tạ Đức Khánh.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.276.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Nhập môn kinh tế lao động -- Chương 2. Thị trường lao động -- Chương 3. Cung lao động đối với nền kinh tế - quyết định làm việc -- Chương 4. Sản xuất tại nhà, gia đình và vòng đời của cung lao động -- Chương 5. Cầu lao động -- Chương 6. Co dãn của cầu lao động.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 7. Chi phí lao động bán cố định và ảnh hưởng của nó đến cầu lao động -- Chương 8. Những chênh lệch có tính bù trừ vào lương và thị trường lao động -- Chương 9. Đầu tư cho vốn nhân lực - giáo dục và đào tạo -- Chương 10. Lưu chuyển lao động - di cư, nhập cư và thay thế lao động -- Chương 11. Năng suất lao động và hợp đồng lao động -- Chương 12. Thất nghiệp.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế lao động
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 37500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|