|
|
|
|
LEADER |
00789nam a2200301 4500 |
001 |
DLU110123152 |
005 |
##20110801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 597.05
|b NI-G
|
100 |
# |
# |
|a Ni-côn-sky G. V.
|
245 |
# |
# |
|a Sinh thái học cá /
|c G.V.Ni-côn-sky, Nguyễn Văn Thái, Trần Đình Trọng, Mai Đình Yên,dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Đại học,
|c 1961.
|
300 |
# |
# |
|a 443 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Đình Yên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Thái,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Trọng,
|e dịch.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|