|
|
|
|
LEADER |
00864nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123165 |
005 |
##20110801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 576.5
|b MU-A
|
100 |
# |
# |
|a Muntxing, A.
|
245 |
# |
# |
|a Di truyền học :
|b Đại cương và thực nghiệm /
|c A. Muntxing; Trịnh Bá Hữu, ... [và những người khác] dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật,
|c 1971.
|
300 |
# |
# |
|a 447 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Văn Viện,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Cự Nhân,
|e dich.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Trọng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Bá Hữu,
|e dịch.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|