Từ điển sinh học & kĩ thuật nông nghiệp Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary for biology & agricultural engineering /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01028nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110123171 | ||
005 | ##20110801 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 570.3 |b PH-H |
100 | # | # | |a Phạm Thị Hảo. |
245 | # | # | |a Từ điển sinh học & kĩ thuật nông nghiệp Anh - Việt = |b English - Vietnamese dictionary for biology & agricultural engineering / |c Phạm Thị Hảo. |
246 | # | # | |a Từ điển sinh học và kỹ thuật nông nghiệp Anh - Việt. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese dictionary for biology & agricultural engineering. |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2008. |
300 | # | # | |a 644 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Nông nghiệp |
653 | # | # | |a Sinh học |
653 | # | # | |a Từ điển |
923 | # | # | |a 09/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 120000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |