|
|
|
|
LEADER |
00965nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123208 |
005 |
##20110801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b HO-Q
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Nhật Quy,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình toán rời rạc /
|c Hoàng Nhật Quy.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tin và Truyền thông,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. :
|b hình vẽ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.167.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Cơ sở logic -- Chương 2. Quan hệ -- Chương 3. Một số bài toán tổ hợp cơ bản -- Chương 4. Lý thuyết đồ thị -- Chương 5. Đại số Boole.
|
650 |
# |
# |
|a Toán học rời rạc
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 46000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|