|
|
|
|
LEADER |
01106nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123233 |
005 |
##20110802 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.5
|b LE-L
|
100 |
# |
# |
|a Lê Bá Long,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình xác suất và thống kê /
|c Lê Bá Long.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tin và Truyền thông,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 339 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.338-339.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Các khái niệm cơ bản về xác suất -- Chương 2. Biến ngẫu nhiên và các đặc trưng của chúng -- Chương 3. Véc tơ ngẫu nhiên -- Chương 4. Luật số lớn và định lý giới hạn -- Chương 5. Thống kê toán học -- Chương 6. Quá trình ngẫu nhiên, chuỗi Markov.
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|