|
|
|
|
LEADER |
00922nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110123374 |
005 |
##20110803 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 547
|b DO-R
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Đình Rãng,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ.
|n t.II /
|c Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 347 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học hữu cơ
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Đình Bạch.
|
700 |
# |
# |
|a Đổ Đình Rãng,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh Phong.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 49500
|
993 |
# |
# |
|a 2009
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|