|
|
|
|
LEADER |
00788nam a2200301 4500 |
001 |
DLU110123396 |
005 |
##20110803 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 333.7
|b HO-C
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Xuân Cơ,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kinh tế môi trường /
|c Hoàng Xuân Cơ.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.245.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế học môi trường
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|