|
|
|
|
LEADER |
01573nam a2200421 4500 |
001 |
DLU110123471 |
005 |
##20110804 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b Kie
|
245 |
# |
# |
|a Kiến thức thống kê dành cho cán bộ lãnh đạo /
|c Nguyễn Văn Tiến chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr. ;
|c 19 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.242-243.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khái quát về vai trò của thông tin thống kê và sự cần thiết phải nắm vững những kiến thức cơ bản về thống kê -- Phần II. Một số thuật ngữ thống kê và thuật ngữ kinh tế - xã hội chủ yếu có liên quan -- Phần III. Một số chỉ tiêu thống kê kinh tế xã hội chủ yếu phục vụ công tác lãnh đạo, quản lý và điều hành.
|
650 |
# |
# |
|a Thống kê học.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Ngọc Lâm.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Văn Xuyên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thụ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Sinh Cúc,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Tiến,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Hồng Vân.
|
700 |
# |
# |
|a Tăng Văn Khiên,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Châu.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Tuấn.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 58000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|