|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123478 |
005 |
##20110804 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.507 6
|b CA-X
|
100 |
# |
# |
|a Cao Thuý Xiêm,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế học vi mô :
|b Câu hỏi trắc nghiệm; Bài tập /
|c Cao Thuý Xiêm.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị - Hành chính,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 215 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.211.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế vi mô
|x Thi cử, câu hỏi, v.v...
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|