|
|
|
|
LEADER |
00782nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123487 |
005 |
##20110804 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 339
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế vĩ mô /
|c Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 261 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.261.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế vĩ mô
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Bích Dung,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|