LEADER | 00699nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110123514 | ||
005 | ##20110804 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hạnh Chiếu. |
245 | # | # | |a Sariputta và Upatissa / |c Hạnh Chiếu. |
653 | # | # | |a Danh hiệu |
653 | # | # | |a Phật học |
653 | # | # | |a Tôn giáo |
773 | # | # | |t Tuần báo Giác ngộ |g Số 444, 2008, tr. 30-31 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |