|
|
|
|
LEADER |
00852nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110123546 |
005 |
##20110805 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.562
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Kim Định,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị chất lượng =
|b Quality management /
|c Nguyễn Kim Định.
|
246 |
# |
# |
|a Quality management
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 460 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý chất lượng toàn diện
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý chất lượng toàn diện
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 105000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|