|
|
|
|
LEADER |
01195nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110123576 |
005 |
##20110805 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 001.422
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Hùng Thắng.
|
245 |
# |
# |
|a Thống kê và ứng dụng :
|b Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /
|c Đặng Hùng Thắng.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 275 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.273.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Thống kê mô tả -- Chương 2. Đại cương về lí thuyết xác suất -- Chương 3. Ước lượng tham số -- Chương 4. Kiểm định giả thiết thống kê -- Chương 5. Bài toán so sánh -- Chương 6. Bài toán so sánh mở rộng -- Chương 7. Phân tích tương quan và hồi quy.
|
650 |
# |
# |
|a Thống kê toán học
|v Giáo trình
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 27500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|