|
|
|
|
LEADER |
01030nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110123582 |
005 |
##20110805 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b LI-S
|
100 |
# |
# |
|a Lipschutz, Seymour.
|
245 |
# |
# |
|a Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc :
|b Có lời giải /
|c Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại biên dịch và chú giải.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 576 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Toán học rời rạc
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Quang Huy,
|e biên dịch và chú giải.
|
700 |
# |
# |
|a Thanh Tâm,
|e biên dịch và chú giải.
|
700 |
# |
# |
|a Xuân Toại,
|e biên dịch và chú giải.
|
700 |
# |
# |
|a Lipson, Marc Lars.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 87000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|