|
|
|
|
LEADER |
00807nam a2200277 4500 |
001 |
DLU110123699 |
005 |
##20110809 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 546
|b AC-N
|
100 |
# |
# |
|a Acmetop, N. X.
|
245 |
# |
# |
|a Hóa vô cơ.
|n t.II /
|c N. X. Acmetop; Bộ môn Hoá vô cơ, Khoa Hoá, Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp,
|c 1976.
|
300 |
# |
# |
|a 490 tr. ;
|c 19 cm.
|
710 |
# |
# |
|a Bộ môn Hoá vô cơ, Khoa Hoá, Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội,
|e dịch.
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|