|
|
|
|
LEADER |
01094nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110123708 |
005 |
##20110809 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 650.13
|b Cam
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang giao tiếp /
|c Marcy Lerner, ... [et al]; Nguyễn Thị Bích Ngọc dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Cẩm nang giao tiếp :
|b Nghệ thuật xây dựng các mối quan hệ hữu ích
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 375 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Mạng kinh doanh.
|
650 |
# |
# |
|a Mạng xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển nghề nghiệp.
|
650 |
# |
# |
|a Thành công trong kinh doanh.
|
700 |
# |
# |
|a Hamadeh, Hussam.
|
700 |
# |
# |
|a Hamadeh, Samer.
|
700 |
# |
# |
|a Lerner, Marcy.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bích Ngọc
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Oldman, Mark.
|
700 |
# |
# |
|a Shen, Ed.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|