|
|
|
|
LEADER |
01183nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110123709 |
005 |
##20110809 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.458
|b Kie
|
245 |
# |
# |
|a Kiểm soát nội bộ /
|c Trần Thị Giang Tân chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a Cà Mau :
|b Phương đông,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 229 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.229.
|
650 |
# |
# |
|a Kiểm soát nội bộ, khuôn khổ hợp nhất
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Kiểm toán nội bộ
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý công nghiệp
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Minh Châu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Đức Nghĩa,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phí Thị Thu Hiền,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Ngọc Bích,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Giang Tân,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hữu Đức,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Anh Dũng,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|