|
|
|
|
LEADER |
01037nam a2200385 4500 |
001 |
DLU110123713 |
005 |
##20111008 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 547.078
|b Thu
|
245 |
# |
# |
|a Thực hành hoá học hữu cơ.
|n t. I /
|c Heinz Becker, ...[ và những người khác ]; Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật ,
|c 1976.
|
300 |
# |
# |
|a 380 tr. ;
|c 27 cm.
|
300 |
# |
# |
|a x, 341 tr. ;
|c 24 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Egon Fanghanel.
|
700 |
# |
# |
|a Frithjof Gentz. ... [ và những người khác ].
|
700 |
# |
# |
|a Gunter Domschke.
|
700 |
# |
# |
|a Heinz Becker.
|
700 |
# |
# |
|a Juren Faust.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đăng Doanh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Mechthild Fischer.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Tống Sơn,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Werner Berger.
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a admin
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|