|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110123814 |
005 |
##20110811 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.94
|b BU-Y
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Thị Hải Yến.
|
245 |
# |
# |
|a Địa lý kinh tế - xã hội Châu Âu /
|c Bùi Thị Hải Yến, Phạm Thị Ngọc Diệp.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 328 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý kinh tế
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Địa lý nhân học
|v Giáo trình.
|
651 |
# |
# |
|a Châu Âu
|x Điều kiện kinh tế.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Ngọc Diệp.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|