|
|
|
|
LEADER |
01159nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110123841 |
005 |
##20110811 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.978
|b Don
|
245 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Cửu Long - Vùng đất, con người.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quân đội Nhân dân,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 226 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Văn hoá các vùng miền.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 226.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Khái quát điều kiện tự nhiên, đặc điểm kinh tế - xã hội và các di tích, danh thắng của Đồng bằng sông Cửu Long -- Phần thứ hai. Văn hoá truyền thống của Đồng bằng sông Cửu Long.
|
650 |
# |
# |
|a Danh lam thắng cảnh
|z Việt Nam
|z Đồng bằng sông Mêkông.
|
651 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Mêkông (Việt Nam và Campuchia)
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 09/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|