LEADER | 00701nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110124000 | ||
005 | ##20110824 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
245 | # | # | |a Có pháp danh mà không quy y / |c Tổ tư vấn. |
653 | # | # | |a Pháp danh |
653 | # | # | |a Phật tử |
653 | # | # | |a Tu học |
710 | # | # | |a Tổ tư vấn. |
773 | # | # | |t Tuần báo Giác ngộ |g Số 457, 2008, tr. 16 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |