|
|
|
|
LEADER |
00969nam a2200361 4500 |
001 |
DLU110124327 |
005 |
##20110905 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 959 2
|b Cos
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở văn hoá Việt Nam /
|c Trần Quốc Vượng chủ biên, ... [et al].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tám.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 288 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.284-287.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Văn hoá
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Mỹ Dung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Chí Bền.
|
700 |
# |
# |
|a Tô Ngọc Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quốc Vượng,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thuý Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 17400
|
994 |
# |
# |
|a KCP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|